Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gieo


semer; ensemencer
Gieo mạ
semer du riz
Gieo hạt một cánh đồng
ensemencer un champ
jeter
Gieo súc sắc
jeter un dé
répandre
Gieo sự kinh hoàng
semer la panique
faire tomber sur
Gieo vạ cho ai
faire tomber un malheur sur quelqu'un
gieo gió gặt bão
qui sème le vent récolte la tempête
hạt gieo
semailles; semence
người gieo mạ
semeur
sự gieo hạt
ensemencement
sự gieo mạ
semailles
vụ gieo mạ
époques des semailles; semaison



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.