Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gia thanh


(từ cũ, nghĩa cũ) bon renom de la famille; bonne réputation de la famille
Làm thương tổn đến gia thanh
compromettre la bonne réputation de la famille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.