|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giảm giá
| diminuer le prix; rabaisser; avilir; dévaloriser; déprécier | | | Giảm giá hàng | | diminuer le prix des marchndises | | | Lạm phát giảm giá đồng tiền | | l'inflation avilit la monnaie | | | Giảm giá một công trình | | rabaisser une oeuvre | | | Giảm giá tài năng | | dévaloriser le talent | | | Món hàng đã bị giảm giá | | marchandise qui a été dépréciée |
|
|
|
|