| diminuer; abaisser; atténuer; réduire; décroître; fléchir; relâcher |
| | Giảm chi tiêu |
| dimininuer sa dépense |
| | Giảm nhiệt độ |
| abaisser la température |
| | Giảm tội |
| atténuer une peine |
| | Giảm quân số |
| réduire l'effectif d'une armée |
| | Mực nước giảm |
| le niveau de l'eau a décru |
| | Sự kiêu ngạo của nó đã giảm |
| son orgueil a fléchi |
| | Nó không giảm yêu cầu chút nào |
| il ne relâche rien de ses exigences |