Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giúp đỡ


rendre service; prêter assistance; donner un coup de main; donner un coup d'épaule; aider
Giúp đỡ bạn bè
rendre service à ses amis
Giúp đỡ cha mẹ
aider ses parents
sự giúp đỡ
aide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.