Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giã


pilonner; égruger
Giã hạt tiêu
égruger du poivre
(thông tục) frapper; rosser; donner une rossée
Giã cho nó một trận
donnez-lui ue rossée
blanchir
Giã lụa
blanchir de la soie
(ít dùng) quitter; faire ses adieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.