| seconde |
| | maculer; souiller de taches |
| | Giây mực vào tờ giấy |
| maculer d'encre une feuille de papier |
| | Quần giây bùn |
| pantalon souillé de taches de boue |
| | se mêler |
| | Giây vào một cuộc ấu đã |
| se mêler à une rixe |
| | Giây vào công việc của người khác |
| se mêler des affaires d'autrui |
| | être frappé d'épizootie |
| | Gà bị giây |
| poules qui sont frappées d'épizootie |
| | giây máu ăn phần |
| | se mêler intentionnellement à une affaire pour en tirer une part de profit |