Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giây


seconde
maculer; souiller de taches
Giây mực vào tờ giấy
maculer d'encre une feuille de papier
Quần giây bùn
pantalon souillé de taches de boue
se mêler
Giây vào một cuộc ấu đã
se mêler à une rixe
Giây vào công việc của người khác
se mêler des affaires d'autrui
être frappé d'épizootie
Gà bị giây
poules qui sont frappées d'épizootie
giây máu ăn phần
se mêler intentionnellement à une affaire pour en tirer une part de profit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.