|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giáp
| division d'un hameau | | | Thôn này có bốn giáp | | ce hameau comprend quatre divisions | | | premier signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne) | | | espace de douze années lunaires | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cuirasse | | | contigu; attenant | | | Hai vườn giáp nhau | | deux jardins contigus | | | Nhà giáp trường học | | maison attenante à l'école |
|
|
|
|