|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giáng hạ
![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) venir par condescendance | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngài đã giáng hạ đến tệ xá | | vous êtes venu par condescendance à mon humble demeure | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | fondre sur; s'abattre avec violence sur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi mà có nói dối ai thời trời giáng hạ cây khoai giữa đồng | | si je mentais à quelqu'un, le ciel fondrait sur la patate au milieu de champ |
|
|
|
|