|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giá
| germes de haricot; haricot germé | | | Dưa giá | | choucroute de germes de haricot; germes de haricot fermentés | | | étagère; chevalet, support, bâti | | | Giá đầy sách | | étagère couverte de livres | | | Giá bảng | | chevalet d'un tableau | | | Giá ống nghiệm | | support pour éprouvettes | | | Giá máy | | bâti d'une machine | | | (từ cũ, nghĩa cũ) char royal | | | Nghênh giá | | aller au devant du char royal | | | prix; coût | | | Hỏi giá | | demander le prix | | | Giá sinh hoạt | | coût de la vie | | | Giá nhất định | | prix fixe | | | Giá hời | | prix avatageux | | | Đáng giá | | valoir son prix | | | coûter | | | Vật này giá bao nhiêu? | | combien coûte cet objet? | | | (từ cũ, nghĩa cũ) givre | | | glacé; très froid | | | Tay lạnh giá | | des mains glacées | | | Trời giá | | temps très froid | | | si; supposé que | | | Giá có anh ở đấy | | si vous y étiez | | | Giá tôi có tiền | | supposé que j'aie de l'argent | | | bằng bất cứ giá nào | | | à tout prix | | | thuế theo giá hàng | | | taxe ad valorem | | | giá ba chân | | | trépied | | | giá bắt gióng (xây dựng) | | | oiseau | | | giá cắm chai | | | égouttoir | | | giá thợ mộc | | | chèvre |
|
|
|
|