|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giành
| corbeille; manne; banne | | | conquérir; disputer | | | Giành độc lập | | conquérir l'indépendance | | | Giành một chức vị | | disputer un poste | | | giành lại | | | reconquérir | | | giành nhau | | | se disputer; s'arracher; se tailler | | | giành phần hơn | | | tirer la couverture à soi; s'adjuger la part du lion |
|
|
|
|