|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghẹ
| aux dépens de; aux crochets de | | | Sống ghẹ vào người anh | | vivre aux dépens de son frère | | | Sống ghẹ vào vợ | | vivre aux crochets de sa femme | | | formée (en parlant d'une jeune poule qui va faire ses premiers oeufs) |
|
|
|
|