|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gần như
![](img/dict/D0A549BC.png) | à moitié; quasi; quasiment; presque | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gần như điên | | à moitié fou | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi gần như có một mình | | je suis quasi le seul | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ông ấy có thề gần như cha tôi | | il pourrait être quasiment mon père | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cô ta gần như khóc | | elle pleurait presque | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | friser; confiner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một việc làm gần như điên | | un acte qui confine à la folie |
|
|
|
|