|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gạt bỏ
| écarter; repousser; répudier; supprimer | | | Gạt bỏ những gì trái với lẽ phải | | repousser tout ce qui est contraire à la raison | | | Gạt bỏ một ý kiến | | répudier une opinion | | | Gạt bỏ trở ngại | | supprimer des obstacles |
|
|
|
|