Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gãy


brisé; rompu; cassé; fracturé
Đường gãy
ligne brisée
Cái gậy gãy
bâton rompu
Cánh tay gãy
bras cassé
Xương gãy
os fracturé
gãy gối tối mặt
se donner beaucoup de peine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.