Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gây


créer; provoquer; susciter; occasionner; causer; amener; entraîner
Gây phiền hà
créer des ennuis
Gây sự phẫn nộ
provoquer l'indignation
Gây lộn xộn
susciter des troubles
Gây phí tổn
occasionner des dépenses
Gây thiệt hại
causer un dommage
Chiến tranh gây đau khổ
la guerre amène des maux
Gây những hậu quả quan trọng
entraîner de graves conséquences
constituer peu à peu
Gây vốn
constituer peu à peu un fonds
cultiver
Gây mầm
cultiver un germe
qui sent fortement l'odeur de la graisse
Món ăn gây
plat qui sent fortement l'odeur de la graisse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.