|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gánh nặng
| faix; fardeau; charge; poids | | | Gánh nặng nghĩa vụ | | le faix des obligations | | | Gánh nặng thuế má | | le fardeau des impôts | | | Gành nặng gia đình | | charges de famille | | | Gánh nặng trách nhiệm | | poids de responsabilité |
|
|
|
|