Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gánh nặng


faix; fardeau; charge; poids
Gánh nặng nghĩa vụ
le faix des obligations
Gánh nặng thuế má
le fardeau des impôts
Gành nặng gia đình
charges de famille
Gánh nặng trách nhiệm
poids de responsabilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.