Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gác bỏ


laisser de côté
Gác bỏ chuyện cũ
laisser de côté les anciennes histoires
gác bỏ ngoài tai
ne prêter aucune attention



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.