| émigrer; se transplanter; transmigrer |
| | Di cư ra nước ngoài |
| émigrer à l'étranger |
| | Cả gia đình đã di cư vào Nam |
| toute la famille s'est transplantée au Sud |
| | Họ đã phải di cư vì đất cằn cỗi |
| ils ont dû transmigrer à cause de l'infertilité du sol |
| | người di cư |
| | émigré; émigrant |
| | sự di cư |
| | émigration; transplantation; transmigration |