Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
diện


domaine; sphère; cercle
Diện hoạt động
domaine d'activité
Diện hành động
sphère d'action
Mở rộng diện giao thiệp
étendre le cercle de ses relations
(thông tục) être tiré à quatre épingles; porter de beaux vêtements; s'habiller avec recherche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.