|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
diện
| domaine; sphère; cercle | | | Diện hoạt động | | domaine d'activité | | | Diện hành động | | sphère d'action | | | Mở rộng diện giao thiệp | | étendre le cercle de ses relations | | | (thông tục) être tiré à quatre épingles; porter de beaux vêtements; s'habiller avec recherche |
|
|
|
|