|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dội
| rejaillir; se répercuter; réfléchir; rebondir | | | Âm thanh dội lại | | son qui se répercute | | | Quả bóng dội lên | | la balle rebondit | | | s'accroître; s'aggraver | | | Bệnh dội lên | | la maladie s'aggrave | | | Cơn đau dội lên | | la douleur s'accroît | | | retentir | | | Tiếng hô dội lên khắp phòng | | la salle retentit d'acclamations |
|
|
|
|