Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dầu


huile
Dầu lạc
huile d'arachide
pétrole
Giếng dầu
puits de pétrole
essence
Dầu bạc hà
essence de menthe
(ít dùng) s'exposer
Dầu mưa dãi nắng
s'exposer à la pluie et au soleil
malgré; malgré que; quoique; bien que
Dầu mưa tôi vẫn cứ đi
malgré la pluie, j'y vais
(thực vật học) diptérocarpus
họ cây dầu
diptérocarpacées
bôi dầu
huiler
cây có dầu
plante oléagineuse; plante oléifère
ống dẫn dầu
oléoduc
lửa cháy đổ thêm dầu
jeter de l'huile sur le feu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.