|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dần dà
| à la longue; au fur et à mesure | | | Dần dà rồi sẽ liệu về cố hương | | à la longue on trouvera le moyen pour rentrer au pays natal | | | Dần dà tôi sẽ trả cho anh những sách đó | | au fur et à mesure je vous rendrai tous ces livres |
|
|
|
|