|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dấu hiệu
| signe; indice; marque | | | Dấu hiệu bên ngoài của sự giàu có | | signes extérieurs de la richesse | | | Dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân | | les premiers indices du printemps | | | Dấu hiệu của sự trìu mến | | les marques de l'affection |
|
|
|
|