Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dấu hiệu


signe; indice; marque
Dấu hiệu bên ngoài của sự giàu có
signes extérieurs de la richesse
Dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân
les premiers indices du printemps
Dấu hiệu của sự trìu mến
les marques de l'affection



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.