Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dấu


signe; marque; empreinte; trace
Dấu cộng
signe plus
Dấu chấm câu
signe de ponctuation
Đánh dấu
marquer d'un signe
Dấu chân
empreinte du pied
Dấu tay
empreinte digitale
cachet; sceau; estampille; timbre; tampon
Đóng dấu
apposer son cachet
Dấu của chủ tịch
sceau du président
Dấu của thuế quan
estampille des douanes
Dấu đóng nổi
timbre sec
Dấu bưu điện
tampon de la poste
(ít dùng) aimer
thầm yêu trộm dấu
aimer en secret
dấu huỷ tem
cachet d'oblitération
hộp mực dấu
tampon encreur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.