|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dùng
| employer; servir; se servir; utiliser; user de; recourir à; avoir recours à | | | Dùng một dụng cụ | | employer un instrument | | | Dụng cụ này dùng để làm gì? | | à quoi ça sert, cet outil? | | | Dùng bàn tay của mình | | se servir de sa main | | | Dùng vật và người | | utiliser les choses et les hommmes | | | Dùng quyền của mình | | user de son droit | | | Dùng đến mưu mẹo | | recourir à la ruse | | | Dùng đến bạo lực | | avoir recours à la violence | | | có thể dùng được | | | utilisable | | | ít dùng | | | peu usité | | | không dùng đến | | | inutilisé | | | không dùng được | | | inutilisable | | | người dùng | | | usager; utilisateur |
|
|
|
|