Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dùng


employer; servir; se servir; utiliser; user de; recourir à; avoir recours à
Dùng một dụng cụ
employer un instrument
Dụng cụ này dùng để làm gì?
à quoi ça sert, cet outil?
Dùng bàn tay của mình
se servir de sa main
Dùng vật và người
utiliser les choses et les hommmes
Dùng quyền của mình
user de son droit
Dùng đến mưu mẹo
recourir à la ruse
Dùng đến bạo lực
avoir recours à la violence
có thể dùng được
utilisable
ít dùng
peu usité
không dùng đến
inutilisé
không dùng được
inutilisable
người dùng
usager; utilisateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.