| faire attention à; suivre de près |
| | Anh ấy không dòm ngó đến việc học hành của con |
| il ne fait pas attention aux études de son enfant |
| | Dòm ngó công việc của người nào |
| suivre de près le travail de quelqu'un |
| | loucher; lorgner; reluquer; convoiter |
| | Dòm ngó món ăn |
| loucher sur des aliments |
| | Dòm ngó chức vị |
| lorgner une place |
| | Dòm ngó một gia tài |
| reluquer un héritage |