Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dãi dầu


s'exposer (aux intempéries)
mener une vie pénible
dãi nguyệt dầu hoa
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) endurer des outrages dans les relations passionnelles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.