Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuồng nhiệt


frénétique; passionné
Những tiếng vỗ tay cuồng nhiệt
les applaudissements frénétiques
Tình yêu cuồng nhiệt
amour passionné
Yêu cuồng nhiệt
aimer d'un amour passionné; aimer à la fureur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.