|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
con dại
| enfant encore trop jeune | | | Một nách ba đứa con dại | | avoir à sa charge trois enfants encore trop jeunes | | | enfant mort jeune | | | Nghĩ đến đứa con dại, chị ấy khóc | | elle pleure en pensant à son enfant mort jeune |
|
|
|
|