|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chung quanh
| autour de; tout autour de; aux alentours de | | | Chung quanh bếp lửa | | autour du feu | | | Chung quanh nhà | | tout autour de la maison | | | Chung quanh thành phố | | aux alentours de la ville | | | environnant | | | Vùng chung quanh | | région environnant |
|
|
|
|