|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
choán
| occuper; prendre | | | Cái giừơng choán mất nửa phòng | | le lit occupe la moitié de la chambre | | | Việc này choán nhiều thời gian quá | | ce travail prend trop de temps | | | s'emparer de | | | Choán hết quyền hành | | s'emparer de tout le pouvoir |
|
|
|
|