Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
choàng


serrer dans ses bras; enlacer
Choàng lưng người bạn
serrer la taille de son ami dans ses bras
passer; mettre; couvrir
Choàng khăn lên đầu
se couvrir la tête d'un fichu
Choàng vội chiếc áo dài
passer une robe à la hâte
subitement; vivement
Choàng dậy
se lever subitement
Nhảy choàng sang một bên
sauter vivement vers un côté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.