|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
choàng
| serrer dans ses bras; enlacer | | | Choàng lưng người bạn | | serrer la taille de son ami dans ses bras | | | passer; mettre; couvrir | | | Choàng khăn lên đầu | | se couvrir la tête d'un fichu | | | Choàng vội chiếc áo dài | | passer une robe à la hâte | | | subitement; vivement | | | Choàng dậy | | se lever subitement | | | Nhảy choàng sang một bên | | sauter vivement vers un côté |
|
|
|
|