|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cheo
| (động vật học) tragule | | | (từ cũ; nghĩa cũ) droit de mariage | | | Lấy chồng thì phải nộp cheo cho làng (Ca dao) | | quand la jeune fille se marie; elle doit payer le droit de mariage au village | | | họ cheo | | | tragulidés |
|
|
|
|