Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cheo


(động vật học) tragule
(từ cũ; nghĩa cũ) droit de mariage
Lấy chồng thì phải nộp cheo cho làng (Ca dao)
quand la jeune fille se marie; elle doit payer le droit de mariage au village
họ cheo
tragulidés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.