Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
che giấu


recouvrir; dissimuler; cacher; emmitoufler; gazer
Che giấu khuyết điểm
recouvrir ses défauts
Che giấu lỗi của bạn
dissimuler les torts d' un ami
Che giấu sự thật
cacher la vérité; emmitoufler la vérité; mettre la lumiè re sous le boisseau
Che giấu ý kiến của mình
gazer son opinion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.