|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chan chứa
| plein de; surabondant; qui regorge de; qui déborde de | | | Chan chứa tình cảm | | plein de sentiments | | | Hạnh phúc chan chứa | | bonheur surabondant | | | Chan chứa của cải | | qui regorge de biens | | | Chan chứa nhiệt tình | | qui déborde d'enthousiasme |
|
|
|
|