Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chan chứa


plein de; surabondant; qui regorge de; qui déborde de
Chan chứa tình cảm
plein de sentiments
Hạnh phúc chan chứa
bonheur surabondant
Chan chứa của cải
qui regorge de biens
Chan chứa nhiệt tình
qui déborde d'enthousiasme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.