Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chữ


caractère
Chữ Hán
caractère chinois
lettre
Chữ a
la lettre a
culture
Anh ta là người có chữ
lui, il a de la culture
(từ cũ, nghĩa cũ) mot
Một chữ nó cũng không đọc được
il ne peut lire même un mot
(từ cũ, nghĩa cũ) signature
Xin cho chữ
demander une signature
(từ cũ, nghĩa cũ) syllabe
Câu thơ năm chữ
vers de cinq syllabes
(từ cũ, nghĩa cũ) sapèque; sou
Không còn một đồng một chữ nào
n'avoir ni sou ni maille
chữ như gà bới
patte de mouches
một chữ cắn đôi không biết
ne savoir ni a ni b



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.