|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứa
| contenir | | | Bình chứa rượu | | vase qui contient de l'alcool | | | receler | | | Chứa đồ ăn cắp | | receler des objets volés; détenir des objets volés | | | chứa thổ đổ hồ | | | tenir un bordel ou un tripot; exercer un métier honteux |
|
|
|
|