Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chụm


grouper; rassembler; joindre; s'assembler
Chụm chân
joindre les pieds
Chụm năm chụm ba
s'assembler en petits groupes
(tiếng địa phương) allumer; faire du feu
Chụm củi nấu cơm
allumer le feu pour faire cuire le riz



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.