|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chờ
| attendre; guetter | | | Chờ thời cơ thuận lợi | | guetter une occasion favorable | | | Chờ tàu | | attendre le train | | | chờ được mạ thì má đã sưng | | | avant l'arrivée des secours, on est déjà attaqué | | | chờ hết nước hết cái | | | se morfondre à attendre |
|
|
|
|