| xem cửa chớp |
| | éclair |
| | nhanh như chớp |
| rapide comme éclair; prompt comme l'éclair |
| | cligner; ciller |
| | Chớp mắt |
| cligner des yeux; ciller des yeux |
| | (tiếng địa phương) projeter |
| | Phim đã chớp rồi |
| le film a été projeté |
| | (thông tục) choper; barboter; chiper |
| | Kẻ cắp chớp mất của tôi cái đồng hồ |
| le voleur m'a chopé la montre |
| | saisir (promptement) |
| | Chớp lấy thời cơ |
| saisir l'occasion |