Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chớp


xem cửa chớp
éclair
nhanh như chớp
rapide comme éclair; prompt comme l'éclair
cligner; ciller
Chớp mắt
cligner des yeux; ciller des yeux
(tiếng địa phương) projeter
Phim đã chớp rồi
le film a été projeté
(thông tục) choper; barboter; chiper
Kẻ cắp chớp mất của tôi cái đồng hồ
le voleur m'a chopé la montre
saisir (promptement)
Chớp lấy thời cơ
saisir l'occasion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.