|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chớ
| ne... pas; ne | | | Chớ ăn quả ấy | | ne magez pas ce fruit | | | Chớ sợ | | ne craignez pas | | | Chớ thấy nó bao giờ | | on ne l'a jamais vu | | | xem thì chớ | | | (tiếng địa phương) như chứ | | | Nói đi chớ | | parle donc | | | Trắng chớ không đen | | blanc mais non noir; plutôt blanc que noir |
|
|
|
|