Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chống đỡ


soutenir; supporter; étayer; chevaler
Chống đỡ mái nhà
soutenir le toit
Chống đỡ một cái vòm
supporter une voûte
Chống đỡ bức tường
étayer un mur; chevaler un mur
parer; se défendre
Chống đỡ một mũi gươm
parer d'un coup d'épée
Chống đỡ một sự tấn công
se défendre contre une une attaque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.