Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chối


nier; renier; dénier; rétracter; désavouer
Kẻ bị cáo khăng khăng chối
l'accusé persiste à nier
Chối không nhận chữ kí của mình
renier sa signature; désavouer sa signature
Chối lỗi
dénier sa faute
Nó chối điều nó đã nói
il rétracte ce qu'il a dit
être excédé; en avoir assez; en avoir marre
Nó ăn một đĩa xôi, chối rồi
il en a assez d'avoir mangé une assiette de riz gluant
rebrousser
Gỗ cứng làm chối rìu
bois dur qui fait rebrousser la hache
không chối được
indéniable; incontestable
không thể chối cãi
sans conteste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.