Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẹt


serrer fortement
Chẹt cổ
serrer fortement la gorge
écraser
Bị ô tô chẹt
être écrasé par une auto
rançonner
Bị người bán hàng chẹt
être rançonner par le vendeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.