Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chặn


barrer; barricader; couper; arrêter; bloquer; stopper; endiguer; intercepter
Chặn cửa
barrer la porte
Chặn cơn sốt
couper la fièvre
Chặn quả bóng
arrêter le ballon
Chặn quân địch lại
stopper l'ennemi
Chặn bức thư
intercepter une lettre
Chặn một tai hoạ
endiguer un mal
bắn chặn
tir de barrage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.