Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chắp vá


composer avec des éléments disparates
Chắp vá một bài văn
composer un texte avec des éléments disparates
disparate; hétéroclite
Bộ đồ gỗ chắp vá
mobilier disparate
Một cuốn tiểu thuyết chắp vá
un romain hétéroclite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.