|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chắp vá
| composer avec des éléments disparates | | | Chắp vá một bài văn | | composer un texte avec des éléments disparates | | | disparate; hétéroclite | | | Bộ đồ gỗ chắp vá | | mobilier disparate | | | Một cuốn tiểu thuyết chắp vá | | un romain hétéroclite |
|
|
|
|