Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chậu


bac; baquet; bassin; auge; cuve
Chậu gỗ
baquet de bois
Chậu men
bassin émaillé
Chậu vữa
auge à mortier
Chậu rửa ảnh
cuve à développement
(giải phẫu học) bassin; pelvis
Xương chậu
os du bassin
thủ thuật mở chậu
pelvitomie
thước đo khung chậu
pelvimètre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.