|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chập chờn
| somnolent; en demi-sommeil | | | Chập chờn cơn tỉnh cơn mê (Nguyễn Du) | | somnolente, elle est tantôt en réveil, tantôt en rêve | | | vacillant; tremblotant | | | Ngọn lửa chập chờn | | la flamme vacillante | | | ánh sáng chập chờn | | lumière tremblotante | | | instable | | | Thời tiết chập chờn | | temps instable | | | (y học) vigile; agrypnode | | | Hôn mê chập chờn | | coma vigile; coma agrypnode | | | chập chà chập chờn | | | redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|