Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chập chờn


somnolent; en demi-sommeil
Chập chờn cơn tỉnh cơn mê (Nguyễn Du)
somnolente, elle est tantôt en réveil, tantôt en rêve
vacillant; tremblotant
Ngọn lửa chập chờn
la flamme vacillante
ánh sáng chập chờn
lumière tremblotante
instable
Thời tiết chập chờn
temps instable
(y học) vigile; agrypnode
Hôn mê chập chờn
coma vigile; coma agrypnode
chập chà chập chờn
redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.