|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chương trình
| programme | | | Chương trình buổi lễ | | programme d'une cérémonie | | | Chương trình học | | programmes scolaires | | | Có sự thay đổi chương trình | | il y a un chagement de programme | | | Chương trình máy tính | | programme d'un calculateur | | | chương trình nghị sự | | | ordre du jour | | | chương trình ứng cử | | | plateforme électorale | | | lập chương trình | | | programmer | | | máy làm chương trình | | | programmeur | | | người lập chương trình (cho máy tính) | | | programmeur | | | sự lập chương trình | | | programmation |
|
|
|
|